Có 2 kết quả:
耄齡 mào líng ㄇㄠˋ ㄌㄧㄥˊ • 耄龄 mào líng ㄇㄠˋ ㄌㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old age
(2) eighties, nineties, or greater (of age)
(2) eighties, nineties, or greater (of age)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old age
(2) eighties, nineties, or greater (of age)
(2) eighties, nineties, or greater (of age)
Bình luận 0